213/62 Liên khu 4-5

Quận Bình Tân, TPHCM

Hotline

0983 25 9292

Product Details

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

Thép tròn đặc SCM420  là thép hợp kim crom-molip Cr 0.9-1.2%, Mo 0.15-0.30% thuộc dòng sản phẩm giống SCm415, SCM420, SCM435, SCM440, SCM822, SCM920 nhưng thành phần carbon thấp 0.18-0,23%.

In stock .

Mô tả

ĐỊNH DANH THÉP  Thép tròn đặc SCM420

Thép tròn đặc SCM420  là thép hợp kim crom-molip Cr 0.9-1.2%, Mo 0.15-0.30% thuộc dòng sản phẩm giống SCm415, SCM420, SCM435, SCM440, SCM822, SCM920 nhưng thành phần carbon thấp 0.18-0,23%.

Thép tròn đặc SCM420 là một trong những mác thép hợp kim được sử dụng phổ biến nhất trong chế tạo máy móc cơ khí.

Thép tròn đặc SCM420 được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4105 (1979) và JIS G4053, thép hợp kim thấp sử dụng cho mục đích cơ khí, chế tạo máy, cường độ cao, hoạt động dưới nhiệt độ dưới 250℃, có khả năng kháng lại sự oxy hoá của môi trường.

Khả năng làm cứng của thép tròn đặc SCM420 cao hơn, không có độ giòn. Khả năng hàn của thép tròn đặc SCM420 cũng rất tốt, với đặc tính gia công hoặc cắt tuyệt vời. Xu hướng hình thành vết nứt lạnh là rất nhỏ, nhưng khả năng gia công và độ dẻo lạnh vẫn còn tốt.

Dạng cung cấp của thép SCM20

Đường kính 20mm-500mm

Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, bóng trắng, sơn phủ hoặc theo yêu cầu của khách hàng

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶc SCM420

XUất xứ Mỹ Châu Âu Nhật Trung QUốc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN & BS JIS G4105  
Grades 4118 18CrMo4/1.7243 SCM420 18CrMo

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

Standard Grade C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4118 0.18-0.23 0.70-0.90 0.35 0.35 0.15-0.35 0.4-0.6 0.08-0.15
EN 10084 18CrMo4/1.7243 0.15-0.21 0.60-0.90 0.025 0.035 0.4 0.9-1.2 0.15-0.25
JIS G4105 SCM420 0.18-0.23 0.60-0.85 0.03 0.03 0.15-0.35 0.9-1.2 0.15-0.30

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

Tính chất Metric
Độ bền kéo 517 MPa
Giới hạn chảy 365 MPa
Bulk modulus (typical for steel) 140 GPa
Mô đum cắt (typical for steel) 80.0 GPa
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27-0.30
Độ dãn dãi tại điểm gãy ( 50 mm) 33.00%
Giảm diện tích 63.70%
Độ cứng Brinell 137
Độ cứng Knoop 156
Độ cứng Rockwell B 75
Độ cứng Vickers 143
Khả năng chế tạo (thép cán hoặc cán nguội dựa trên 100 khả năng chế tạo cho AISI 1212)

 

60

TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

  • Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
  • Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
  • Nhiệt dung riêng [W/m.K]: 20.0

RÈN THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

Nhiệt độ rèn: 1100-850oC.

Nhiệt luyện thép tròn đặc SCM420

  • Thường hoá

Nhiệt độ thường hoá: 860-900oC.

  • Làm cứng

Nhiệt độ làm cứng 850-880oC trong dầy hoặc trong nước. Độ cứng đạt 39-47HRC

  • Ram thép tròn đặc SCM420

Nhiệt độ ram: 595-700oC.

QUY TRÌNH MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

  1. Tiếp nhận nhu cầu báo giá của khách hàng
  2. Kiểm tra thực tế hàng tồn kho
  3. Báo giá kho khách với kích thước hiện có
  4. Duyệt báo giá
  5. Lên đơn hàng
  6. Lên hợp đồng
  7. Nhận thanh toán
  8. Cắt hàng, chuẩn bị hàng, đóng gói
  9. Giao hàng cùng chứng từ CO, CQ, MTC, hóa đơn, biên bản giao hàng
  10. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng: tư vấn gia công sản phẩm, tính chất hàng hóa, đổi trả nếu hàng không đạt
  11. BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
    STT TÊN VẬT TƯ
    (Description)
    QUY CÁCH
    (Dimension)
    ĐVT  KL/Cây
    KG 
    1 thép tròn đặc  SCM420 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây            7.25
    2 thép tròn đặc  SCM420 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây            8.32
    3 thép tròn đặc  SCM420 phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây            9.47
    4 thép tròn đặc  SCM420 phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây          11.99
    5 thép tròn đặc  SCM420 phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây          14.80
    6 thép tròn đặc  SCM420 phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây          17.90
    7 thép tròn đặc  SCM420 phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây          21.31
    8 thép tròn đặc  SCM420 phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây          23.12
    9 thép tròn đặc  SCM420 phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây          25.01
    10 thép tròn đặc  SCM420 phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây          26.97
    11 thép tròn đặc  SCM420 phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây          29.00
    12 thép tròn đặc  SCM420 phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây          33.29
    13 thép tròn đặc  SCM420 phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây          37.88
    14 thép tròn đặc  SCM420 phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây          42.76
    15 thép tròn đặc  SCM420 phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây          45.32
    16 thép tròn đặc  SCM420 phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây          47.94
    17 thép tròn đặc  SCM420 phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây          53.42
    18 thép tròn đặc  SCM420 phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây          59.19
    19 thép tròn đặc  SCM420 phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây          65.25
    20 thép tròn đặc  SCM420 phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây          71.62
    21 thép tròn đặc  SCM420 phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây          74.91
    22 thép tròn đặc  SCM420 phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây          78.28
    23 thép tròn đặc  SCM420 phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây          85.23
    24 thép tròn đặc  SCM420 phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây          92.48
    25 thép tròn đặc  SCM420 phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây        100.03
    26 thép tròn đặc  SCM420 phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây        111.90
    27 thép tròn đặc  SCM420 phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây        116.01
    28 thép tròn đặc  SCM420 phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây        124.44
    29 thép tròn đặc  SCM420 phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây        133.17
    30 thép tròn đặc  SCM420 phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây        142.20
    31 thép tròn đặc  SCM420 phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây        156.29
    32 thép tròn đặc  SCM420 phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây        181.26
    33 thép tròn đặc  SCM420 phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây        208.08
    34 thép tròn đặc  SCM420 phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây        236.75
    35 thép tròn đặc  SCM420 phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây        267.27
    36 thép tròn đặc  SCM420 phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây        299.64
    37 thép tròn đặc  SCM420 phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây        333.86
    38 thép tròn đặc  SCM420 phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây        369.92
    39 thép tròn đặc  SCM420 phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây        407.84
    40 thép tròn đặc  SCM420 phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây        447.61
    41 thép tròn đặc  SCM420 phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây        489.22
    42 thép tròn đặc  SCM420 phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây        532.69
    43 thép tròn đặc  SCM420 phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây        578.01
    44 thép tròn đặc  SCM420 phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây        625.17
    45 thép tròn đặc  SCM420 phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây        674.19
    46 thép tròn đặc  SCM420 phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây        725.05
    47 thép tròn đặc  SCM420 phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây        777.76
    48 thép tròn đặc  SCM420 phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây        832.33
    49 thép tròn đặc  SCM420 phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây        888.74
    50 thép tròn đặc  SCM420 phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây        947.00
    51 thép tròn đặc  SCM420 phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây     1,007.12
    52 thép tròn đặc  SCM420 phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây     1,069.08
    53 thép tròn đặc  SCM420 phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây     1,132.89
    54 thép tròn đặc  SCM420 phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây     1,198.55
    55 thép tròn đặc  SCM420 phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây     1,266.06
    56 thép tròn đặc  SCM420 phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây     1,335.42
    57 thép tròn đặc  SCM420 phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây     1,406.63
    58 thép tròn đặc  SCM420 phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây     1,479.69
    59 thép tròn đặc  SCM420 phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây     1,631.36
    60 thép tròn đặc  SCM420 phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây     1,790.43
    61 thép tròn đặc  SCM420 phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây     1,872.74
    62 thép tròn đặc  SCM420 phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây     1,956.89
    63 thép tròn đặc  SCM420 phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây     2,042.90
    64 thép tròn đặc  SCM420 phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây     2,130.76
    65 thép tròn đặc  SCM420 phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây     2,220.47
    66 thép tròn đặc  SCM420 phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây     2,312.02
    67 thép tròn đặc  SCM420 phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây     2,405.43
    68 thép tròn đặc  SCM420 phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây     2,500.68
    69 thép tròn đặc  SCM420 phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây     2,597.79
    70 thép tròn đặc  SCM420 phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây     2,696.74
    71 thép tròn đặc  SCM420 phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây     2,797.55
    72 thép tròn đặc  SCM420 phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây     2,900.20
    73 thép tròn đặc  SCM420 phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây     3,111.06
    74 thép tròn đặc  SCM420 phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây     3,219.26
    75 thép tròn đặc  SCM420 phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây     3,329.31
    76 thép tròn đặc  SCM420 phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây     3,554.96
    77 thép tròn đặc  SCM420 phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây     3,670.56
    78 thép tròn đặc  SCM420 phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây     3,788.02
    79 thép tròn đặc  SCM420 phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây     3,907.32
    80 thép tròn đặc  SCM420 phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây     4,028.47
    81 thép tròn đặc  SCM420 phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây     4,151.47
    82 thép tròn đặc  SCM420 phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây     4,276.31
    83 thép tròn đặc  SCM420 phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây     4,403.01
    84 thép tròn đặc  SCM420 phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây     4,531.56
    85 thép tròn đặc  SCM420 phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây     4,661.96
    86 thép tròn đặc  SCM420 phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây     4,794.21
    87 thép tròn đặc  SCM420 phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây     4,928.30
    88 thép tròn đặc  SCM420 phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây     5,064.25
    89 thép tròn đặc  SCM420 phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây     5,202.05
    90 thép tròn đặc  SCM420 phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây     5,341.69
    91 thép tròn đặc  SCM420 phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây     5,483.19
    92 thép tròn đặc  SCM420 phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây     5,626.53
    93 thép tròn đặc  SCM420 phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây     5,771.73
    94 thép tròn đặc  SCM420 phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây     5,918.77
    95 thép tròn đặc  SCM420 phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây     6,218.41
    96 thép tròn đặc  SCM420 phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây     6,371.01
    97 thép tròn đặc  SCM420 phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây     6,525.45
    98 thép tròn đặc  SCM420 phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây     6,681.74
    99 thép tròn đặc  SCM420 phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây     6,839.88
    100 thép tròn đặc  SCM420 phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây     6,999.88
    101 thép tròn đặc  SCM420 phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây     7,161.72
    102 thép tròn đặc  SCM420 phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây     7,325.41
    103 thép tròn đặc  SCM420 phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây     7,490.95
    104 thép tròn đặc  SCM420 phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây     7,658.34
    105 thép tròn đặc  SCM420 phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây     7,827.58
    106 thép tròn đặc  SCM420 phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây     7,998.67
    107 thép tròn đặc  SCM420 phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây     8,171.61
    108 thép tròn đặc  SCM420 phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây     8,346.40
    109 thép tròn đặc  SCM420 phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây     8,523.04
    110 thép tròn đặc  SCM420 phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây     8,701.52
    111 thép tròn đặc  SCM420 phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây     8,881.86
    112 thép tròn đặc  SCM420 phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây     9,248.09
    113 thép tròn đặc  SCM420 phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây     9,621.71
    114 thép tròn đặc  SCM420 phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây     9,811.29
    115 thép tròn đặc  SCM420 phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây   10,002.73
    116 thép tròn đặc  SCM420 phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây   10,391.15
    117 thép tròn đặc  SCM420 phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây   10,786.97
    118 thép tròn đặc  SCM420 phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây   11,190.18
    119 thép tròn đặc  SCM420 phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây   11,600.80
    120 thép tròn đặc  SCM420 phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây   12,018.81
    121 thép tròn đặc  SCM420 phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây   12,444.22
    122 thép tròn đặc  SCM420 phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây   12,877.03
    123 thép tròn đặc  SCM420 phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây   13,317.24
    124 thép tròn đặc  SCM420 phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây   13,764.85
    125 thép tròn đặc  SCM420 phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây   14,219.86
    126 thép tròn đặc  SCM420 phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây   14,682.26
    127 thép tròn đặc  SCM420 phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây   15,629.26

     

     

098 325 9292