Mô tả
ĐỊNH DANH THÉP Thép tròn đặc SCM420
Thép tròn đặc SCM420 là thép hợp kim crom-molip Cr 0.9-1.2%, Mo 0.15-0.30% thuộc dòng sản phẩm giống SCm415, SCM420, SCM435, SCM440, SCM822, SCM920 nhưng thành phần carbon thấp 0.18-0,23%.
Thép tròn đặc SCM420 là một trong những mác thép hợp kim được sử dụng phổ biến nhất trong chế tạo máy móc cơ khí.
Thép tròn đặc SCM420 được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4105 (1979) và JIS G4053, thép hợp kim thấp sử dụng cho mục đích cơ khí, chế tạo máy, cường độ cao, hoạt động dưới nhiệt độ dưới 250℃, có khả năng kháng lại sự oxy hoá của môi trường.
Khả năng làm cứng của thép tròn đặc SCM420 cao hơn, không có độ giòn. Khả năng hàn của thép tròn đặc SCM420 cũng rất tốt, với đặc tính gia công hoặc cắt tuyệt vời. Xu hướng hình thành vết nứt lạnh là rất nhỏ, nhưng khả năng gia công và độ dẻo lạnh vẫn còn tốt.
Dạng cung cấp của thép SCM20
Đường kính 20mm-500mm
Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, bóng trắng, sơn phủ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶc SCM420
XUất xứ | Mỹ | Châu Âu | Nhật | Trung QUốc |
Tiêu chuẩn | ASTM A29 | DIN & BS | JIS G4105 | |
Grades | 4118 | 18CrMo4/1.7243 | SCM420 | 18CrMo |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
Standard | Grade | C | Mn | P | S | Si | Cr | Mo |
ASTM A29 | 4118 | 0.18-0.23 | 0.70-0.90 | 0.35 | 0.35 | 0.15-0.35 | 0.4-0.6 | 0.08-0.15 |
EN 10084 | 18CrMo4/1.7243 | 0.15-0.21 | 0.60-0.90 | 0.025 | 0.035 | 0.4 | 0.9-1.2 | 0.15-0.25 |
JIS G4105 | SCM420 | 0.18-0.23 | 0.60-0.85 | 0.03 | 0.03 | 0.15-0.35 | 0.9-1.2 | 0.15-0.30 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
Tính chất | Metric |
Độ bền kéo | 517 MPa |
Giới hạn chảy | 365 MPa |
Bulk modulus (typical for steel) | 140 GPa |
Mô đum cắt (typical for steel) | 80.0 GPa |
Mô đum đàn hồi | 190-210 GPa |
Tỷ lệ độc | 0.27-0.30 |
Độ dãn dãi tại điểm gãy ( 50 mm) | 33.00% |
Giảm diện tích | 63.70% |
Độ cứng Brinell | 137 |
Độ cứng Knoop | 156 |
Độ cứng Rockwell B | 75 |
Độ cứng Vickers | 143 |
Khả năng chế tạo (thép cán hoặc cán nguội dựa trên 100 khả năng chế tạo cho AISI 1212)
|
60 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
- Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
- Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
- Nhiệt dung riêng [W/m.K]: 20.0
RÈN THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
Nhiệt độ rèn: 1100-850oC.
Nhiệt luyện thép tròn đặc SCM420
- Thường hoá
Nhiệt độ thường hoá: 860-900oC.
- Làm cứng
Nhiệt độ làm cứng 850-880oC trong dầy hoặc trong nước. Độ cứng đạt 39-47HRC
- Ram thép tròn đặc SCM420
Nhiệt độ ram: 595-700oC.
QUY TRÌNH MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
- Tiếp nhận nhu cầu báo giá của khách hàng
- Kiểm tra thực tế hàng tồn kho
- Báo giá kho khách với kích thước hiện có
- Duyệt báo giá
- Lên đơn hàng
- Lên hợp đồng
- Nhận thanh toán
- Cắt hàng, chuẩn bị hàng, đóng gói
- Giao hàng cùng chứng từ CO, CQ, MTC, hóa đơn, biên bản giao hàng
- Chăm sóc khách hàng sau bán hàng: tư vấn gia công sản phẩm, tính chất hàng hóa, đổi trả nếu hàng không đạt
- BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)QUY CÁCH
(Dimension)ĐVT KL/Cây
KG1 thép tròn đặc SCM420 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây 7.25 2 thép tròn đặc SCM420 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây 8.32 3 thép tròn đặc SCM420 phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây 9.47 4 thép tròn đặc SCM420 phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây 11.99 5 thép tròn đặc SCM420 phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây 14.80 6 thép tròn đặc SCM420 phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây 17.90 7 thép tròn đặc SCM420 phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây 21.31 8 thép tròn đặc SCM420 phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây 23.12 9 thép tròn đặc SCM420 phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây 25.01 10 thép tròn đặc SCM420 phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây 26.97 11 thép tròn đặc SCM420 phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây 29.00 12 thép tròn đặc SCM420 phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây 33.29 13 thép tròn đặc SCM420 phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây 37.88 14 thép tròn đặc SCM420 phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây 42.76 15 thép tròn đặc SCM420 phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây 45.32 16 thép tròn đặc SCM420 phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây 47.94 17 thép tròn đặc SCM420 phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây 53.42 18 thép tròn đặc SCM420 phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây 59.19 19 thép tròn đặc SCM420 phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây 65.25 20 thép tròn đặc SCM420 phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây 71.62 21 thép tròn đặc SCM420 phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây 74.91 22 thép tròn đặc SCM420 phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây 78.28 23 thép tròn đặc SCM420 phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây 85.23 24 thép tròn đặc SCM420 phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây 92.48 25 thép tròn đặc SCM420 phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây 100.03 26 thép tròn đặc SCM420 phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây 111.90 27 thép tròn đặc SCM420 phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây 116.01 28 thép tròn đặc SCM420 phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây 124.44 29 thép tròn đặc SCM420 phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây 133.17 30 thép tròn đặc SCM420 phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây 142.20 31 thép tròn đặc SCM420 phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây 156.29 32 thép tròn đặc SCM420 phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây 181.26 33 thép tròn đặc SCM420 phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây 208.08 34 thép tròn đặc SCM420 phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây 236.75 35 thép tròn đặc SCM420 phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây 267.27 36 thép tròn đặc SCM420 phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây 299.64 37 thép tròn đặc SCM420 phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây 333.86 38 thép tròn đặc SCM420 phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây 369.92 39 thép tròn đặc SCM420 phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây 407.84 40 thép tròn đặc SCM420 phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây 447.61 41 thép tròn đặc SCM420 phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây 489.22 42 thép tròn đặc SCM420 phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây 532.69 43 thép tròn đặc SCM420 phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây 578.01 44 thép tròn đặc SCM420 phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây 625.17 45 thép tròn đặc SCM420 phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây 674.19 46 thép tròn đặc SCM420 phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây 725.05 47 thép tròn đặc SCM420 phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây 777.76 48 thép tròn đặc SCM420 phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây 832.33 49 thép tròn đặc SCM420 phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây 888.74 50 thép tròn đặc SCM420 phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây 947.00 51 thép tròn đặc SCM420 phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây 1,007.12 52 thép tròn đặc SCM420 phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây 1,069.08 53 thép tròn đặc SCM420 phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây 1,132.89 54 thép tròn đặc SCM420 phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây 1,198.55 55 thép tròn đặc SCM420 phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây 1,266.06 56 thép tròn đặc SCM420 phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây 1,335.42 57 thép tròn đặc SCM420 phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây 1,406.63 58 thép tròn đặc SCM420 phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây 1,479.69 59 thép tròn đặc SCM420 phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây 1,631.36 60 thép tròn đặc SCM420 phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây 1,790.43 61 thép tròn đặc SCM420 phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây 1,872.74 62 thép tròn đặc SCM420 phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây 1,956.89 63 thép tròn đặc SCM420 phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây 2,042.90 64 thép tròn đặc SCM420 phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây 2,130.76 65 thép tròn đặc SCM420 phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây 2,220.47 66 thép tròn đặc SCM420 phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây 2,312.02 67 thép tròn đặc SCM420 phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây 2,405.43 68 thép tròn đặc SCM420 phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây 2,500.68 69 thép tròn đặc SCM420 phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây 2,597.79 70 thép tròn đặc SCM420 phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây 2,696.74 71 thép tròn đặc SCM420 phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây 2,797.55 72 thép tròn đặc SCM420 phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây 2,900.20 73 thép tròn đặc SCM420 phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây 3,111.06 74 thép tròn đặc SCM420 phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây 3,219.26 75 thép tròn đặc SCM420 phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây 3,329.31 76 thép tròn đặc SCM420 phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây 3,554.96 77 thép tròn đặc SCM420 phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây 3,670.56 78 thép tròn đặc SCM420 phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây 3,788.02 79 thép tròn đặc SCM420 phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây 3,907.32 80 thép tròn đặc SCM420 phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây 4,028.47 81 thép tròn đặc SCM420 phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây 4,151.47 82 thép tròn đặc SCM420 phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây 4,276.31 83 thép tròn đặc SCM420 phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây 4,403.01 84 thép tròn đặc SCM420 phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây 4,531.56 85 thép tròn đặc SCM420 phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây 4,661.96 86 thép tròn đặc SCM420 phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây 4,794.21 87 thép tròn đặc SCM420 phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây 4,928.30 88 thép tròn đặc SCM420 phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây 5,064.25 89 thép tròn đặc SCM420 phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây 5,202.05 90 thép tròn đặc SCM420 phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây 5,341.69 91 thép tròn đặc SCM420 phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây 5,483.19 92 thép tròn đặc SCM420 phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây 5,626.53 93 thép tròn đặc SCM420 phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây 5,771.73 94 thép tròn đặc SCM420 phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây 5,918.77 95 thép tròn đặc SCM420 phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây 6,218.41 96 thép tròn đặc SCM420 phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây 6,371.01 97 thép tròn đặc SCM420 phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây 6,525.45 98 thép tròn đặc SCM420 phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây 6,681.74 99 thép tròn đặc SCM420 phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây 6,839.88 100 thép tròn đặc SCM420 phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây 6,999.88 101 thép tròn đặc SCM420 phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây 7,161.72 102 thép tròn đặc SCM420 phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây 7,325.41 103 thép tròn đặc SCM420 phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây 7,490.95 104 thép tròn đặc SCM420 phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây 7,658.34 105 thép tròn đặc SCM420 phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây 7,827.58 106 thép tròn đặc SCM420 phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây 7,998.67 107 thép tròn đặc SCM420 phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây 8,171.61 108 thép tròn đặc SCM420 phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây 8,346.40 109 thép tròn đặc SCM420 phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây 8,523.04 110 thép tròn đặc SCM420 phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây 8,701.52 111 thép tròn đặc SCM420 phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây 8,881.86 112 thép tròn đặc SCM420 phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây 9,248.09 113 thép tròn đặc SCM420 phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây 9,621.71 114 thép tròn đặc SCM420 phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây 9,811.29 115 thép tròn đặc SCM420 phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây 10,002.73 116 thép tròn đặc SCM420 phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây 10,391.15 117 thép tròn đặc SCM420 phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây 10,786.97 118 thép tròn đặc SCM420 phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây 11,190.18 119 thép tròn đặc SCM420 phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây 11,600.80 120 thép tròn đặc SCM420 phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây 12,018.81 121 thép tròn đặc SCM420 phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây 12,444.22 122 thép tròn đặc SCM420 phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây 12,877.03 123 thép tròn đặc SCM420 phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây 13,317.24 124 thép tròn đặc SCM420 phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây 13,764.85 125 thép tròn đặc SCM420 phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây 14,219.86 126 thép tròn đặc SCM420 phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây 14,682.26 127 thép tròn đặc SCM420 phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây 15,629.26