213/62 Liên khu 4-5

Quận Bình Tân, TPHCM

Hotline

0983 25 9292

Product Details

THÉP TẤM S235J0

Thép tấm S235J0 là thép tấm kết cấu chung, không hợp kim, sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004, được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung QUốc, CHâu Âu

In stock .

Mô tả

THÉP TẤM S235J0

 Thép tấm S235J0 là thép carbon hợp kim thấp. Thép tấm S235J0 được ứng dụng rộng rãi trong thép tấm kết cấu chung, trong xây dựng cơ bản. Thép đượ c sử dụng để chế tạo container và có thể chịu được môi trường nước biển ở nhiệt độ thấp

 

Mức thép: S235J0 ;

S235J0 có nghĩa

S là structure steel: thép kết cấu chung

235: Giới hạn chảy tối thiểu 235 Mpa

J0 tức thử nghiệm va đập tại nhiệt độ 00C

Tiêu chuẩn: EN10025-2:2004

TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TẤM S235J0

 

Giới hạn chảy Min
MPa
Độ bền kéo

Rm
MPa

Độ dãn dài min

– A
Lo = 5,65 * √So (%)

Thử nghiệm va đập máy dập chữ V
Mức thép Độ dày danh nghĩa
mm
Độ dày danh nghĩa mm Độ dày danh nghĩa
mm
Nhiệt độ Min. Năng lượng hấp thụ
≤16 >16
≤40
>40
≤63
>63
≤80
>80
≤100
>100
≤125
>3
≤100
>100
≤125
>3
≤40
>40
≤63
>63
≤100
>100
≤125
°C J
S235J0 235 225 215 195 360-510 350-500 26 25 24 22 0 27

 

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J0

Ladle analysis
Mức thép C
max.
%
Mn
max.
%
Si
max.
%
P
max.
%
S
max.
%
N
max.
%
Cu
max.
%
Other
max.
%
CEV
max.
%
Độ dày danh nghĩa Độ dày danh nghĩa
≤16 >16
≤40
>40 ≤30 >30
≤40
>40
≤125
S235J0 0,17 0,17 0,17 1,40 0.035 0,035 0,012 0,55 0,35 0,35 0,38

 

Mác thép tương đương THÉP TẤM S235J0

 

Trung quốc
GB
Thuỵ Điển
SS
Áo
ONORM
Norway
NS
Nga

GOST

International
ISO
Bồ Đào Nha
NP
Ấn Độ
IS
Q235C 1312 St360C NS12124 St3ps
St3sp
E235C FE360-C Fe410-S

 ỨNG DỤNG THÉP TẤM S235J0

Thép tấm S235J0 được thử nghiệm va đập ở 00C và được sử dụng trong kết cấu xây dựng cơ bản

+ nhà xưởng công nghiệp,

+ Cầu đường, cầu cảng, bến tàu, đóng thuyền

+ Máy móc thiết bị thể thao, cơ khí, nông nghiệp

 

Thuật ngữ cơ lý

ReH Minimum yield strength /  giới hạn chảy

Rm Tensile strength / Độ bền kéo

A Minimum elongation / Độ dãn dài

J Notch impact test / thử nghiệm va đập máy dập chữ V

 

Điều kiện nhiệt luyện có thể thấy khi thép S235J0+ đuôi ở sau

+A Soft annealed: ủ nhẹ

+AC Annealed to achieve spheroidization of the carbides: ủ  để đạt được hình cầu của carbua

+AR As rolled: thép cán

+AT Solution annealed: giải pháp ủ

+C Cold drawn / hard: cán nguội

+CR Cold rolled: cán nguội

+FP Treated to ferrite-pearlite structure and hardness range: Được xử lý theo cấu trúc ferrite-Pearlite và phạm vi độ cứng

+I Isothermal annealing: ủ nhiệt

+LC Cold drawn / soft: cán nguội nhẹ

+M Thermo mechanical rolling: cán nhiệt

+N Normalized: thường hoá

+NT Normalized and tempered: thường hoá và ram

+P Precipitation hardened

+PE Peeled

+QA Air quenched and tempered

+QL Liquid quenched and tempered

+QT Quenched and tempered

+S Treated to improve shearability

+SH As rolled and turned

+SR Cold drawn and stress relieved

+T Tempered

+TH Treated to hardness range

+WW:Warm worked

+U Untreated

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S235J0

STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S235J0 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S235J0 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S235J0 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S235J0 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S235J0 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S235J0 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S235J0 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S235J0 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S235J0 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S235J014ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S235J0 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S235J0 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S235J0 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S235J0 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S235J0 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S235J0 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S235J024ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S235J0 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S235J0 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S235J0 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S235J0 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S235J0 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S235J0 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S235J0 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S235J0 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S235J0 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S235J0 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S235J0 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S235J0 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S235J0 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S235J0 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S235J0 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S235J0 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S235J0 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S235J0 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm S235J0 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S235J0 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S235J0 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785
098 325 9292