Mô tả
THÉP TẤM S235J0
Thép tấm S235J0 là thép carbon hợp kim thấp. Thép tấm S235J0 được ứng dụng rộng rãi trong thép tấm kết cấu chung, trong xây dựng cơ bản. Thép đượ c sử dụng để chế tạo container và có thể chịu được môi trường nước biển ở nhiệt độ thấp
Mức thép: S235J0 ;
S235J0 có nghĩa
S là structure steel: thép kết cấu chung
235: Giới hạn chảy tối thiểu 235 Mpa
J0 tức thử nghiệm va đập tại nhiệt độ 00C
Tiêu chuẩn: EN10025-2:2004
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TẤM S235J0
Giới hạn chảy Min MPa |
Độ bền kéo
Rm |
Độ dãn dài min
– A |
Thử nghiệm va đập máy dập chữ V | |||||||||||
Mức thép | Độ dày danh nghĩa mm |
Độ dày danh nghĩa mm | Độ dày danh nghĩa mm |
Nhiệt độ | Min. Năng lượng hấp thụ | |||||||||
≤16 | >16 ≤40 |
>40 ≤63 |
>63 ≤80 |
>80 ≤100 |
>100 ≤125 |
>3 ≤100 |
>100 ≤125 |
>3 ≤40 |
>40 ≤63 |
>63 ≤100 |
>100 ≤125 |
°C | J | |
S235J0 | 235 | 225 | 215 | 195 | 360-510 | 350-500 | 26 | 25 | 24 | 22 | 0 | 27 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J0
Ladle analysis | |||||||||||||
Mức thép | C max. % |
Mn max. % |
Si max. % |
P max. % |
S max. % |
N max. % |
Cu max. % |
Other max. % |
CEV max. % |
||||
Độ dày danh nghĩa | Độ dày danh nghĩa | ||||||||||||
≤16 | >16 ≤40 |
>40 | ≤30 | >30 ≤40 |
>40 ≤125 |
||||||||
S235J0 | 0,17 | 0,17 | 0,17 | 1,40 | – | 0.035 | 0,035 | 0,012 | 0,55 | – | 0,35 | 0,35 | 0,38 |
Mác thép tương đương THÉP TẤM S235J0
Trung quốc GB |
Thuỵ Điển SS |
Áo ONORM |
Norway NS |
Nga
GOST |
International ISO |
Bồ Đào Nha NP |
Ấn Độ IS |
Q235C | 1312 | St360C | NS12124 | St3ps St3sp |
E235C | FE360-C | Fe410-S |
ỨNG DỤNG THÉP TẤM S235J0
Thép tấm S235J0 được thử nghiệm va đập ở 00C và được sử dụng trong kết cấu xây dựng cơ bản
+ nhà xưởng công nghiệp,
+ Cầu đường, cầu cảng, bến tàu, đóng thuyền
+ Máy móc thiết bị thể thao, cơ khí, nông nghiệp
Thuật ngữ cơ lý
ReH Minimum yield strength / giới hạn chảy
Rm Tensile strength / Độ bền kéo
A Minimum elongation / Độ dãn dài
J Notch impact test / thử nghiệm va đập máy dập chữ V
Điều kiện nhiệt luyện có thể thấy khi thép S235J0+ đuôi ở sau
+A Soft annealed: ủ nhẹ
+AC Annealed to achieve spheroidization of the carbides: ủ để đạt được hình cầu của carbua
+AR As rolled: thép cán
+AT Solution annealed: giải pháp ủ
+C Cold drawn / hard: cán nguội
+CR Cold rolled: cán nguội
+FP Treated to ferrite-pearlite structure and hardness range: Được xử lý theo cấu trúc ferrite-Pearlite và phạm vi độ cứng
+I Isothermal annealing: ủ nhiệt
+LC Cold drawn / soft: cán nguội nhẹ
+M Thermo mechanical rolling: cán nhiệt
+N Normalized: thường hoá
+NT Normalized and tempered: thường hoá và ram
+P Precipitation hardened
+PE Peeled
+QA Air quenched and tempered
+QL Liquid quenched and tempered
+QT Quenched and tempered
+S Treated to improve shearability
+SH As rolled and turned
+SR Cold drawn and stress relieved
+T Tempered
+TH Treated to hardness range
+WW:Warm worked
+U Untreated
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S235J0
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | ||||||||
1 | Thép Tấm S235J0 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 | |||
2 | Thép Tấm S235J0 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 | |||
3 | Thép Tấm S235J0 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 | |||
4 | Thép Tấm S235J0 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 | |||
5 | Thép Tấm S235J0 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 | |||
6 | Thép Tấm S235J0 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 | |||
7 | Thép Tấm S235J0 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 | |||
8 | Thép Tấm S235J0 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 | |||
9 | Thép Tấm S235J0 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 | |||
10 | Thép Tấm S235J014ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 | |||
11 | Thép Tấm S235J0 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 | |||
12 | Thép Tấm S235J0 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 | |||
13 | Thép Tấm S235J0 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 | |||
14 | Thép Tấm S235J0 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 | |||
15 | Thép Tấm S235J0 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 | |||
16 | Thép Tấm S235J0 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 | |||
17 | Thép Tấm S235J024ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 | |||
18 | Thép Tấm S235J0 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 | |||
19 | Thép Tấm S235J0 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 | |||
20 | Thép Tấm S235J0 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 | |||
21 | Thép Tấm S235J0 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 | |||
22 | Thép Tấm S235J0 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 | |||
23 | Thép Tấm S235J0 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 | |||
24 | Thép Tấm S235J0 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 | |||
25 | Thép Tấm S235J0 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 | |||
26 | Thép Tấm S235J0 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 | |||
27 | Thép Tấm S235J0 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 | |||
28 | Thép Tấm S235J0 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 | |||
29 | Thép Tấm S235J0 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 | |||
30 | Thép Tấm S235J0 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 | |||
31 | Thép Tấm S235J0 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 | |||
32 | Thép Tấm S235J0 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 | |||
33 | Thép Tấm S235J0 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 | |||
34 | Thép Tấm S235J0 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 | |||
35 | Thép Tấm S235J0 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 | |||
36 | Thép Tấm S235J0 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 | |||
37 | Thép Tấm S235J0 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 | |||
38 | Thép Tấm S235J0 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |